Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hard core




hard+core
['hɑ:d'kɔ:]
danh từ
nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên


/'hɑ:d'kɔ:/

danh từ
nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên

Related search result for "hard core"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.